DANH SÁCH CÁC GIÁO XỨ TRONG TGP HUẾ
(số giáo dân tính đến 1/2017).
1. HẠT THÀNH PHỐ HUẾ: Hạt trưởng: Lm Giuse Nguyễn Văn Chánh.
Tổng số giáo dân: 18.737
Stt |
Giáo sở Giáo xứ |
Địa chỉ |
Số giáo dân |
Linh mục phụ trách |
1. |
An Vân |
Hương An, Hương Trà |
440 |
FX. Nguyễn Văn Cần |
2. |
Buồng Tằm |
Hương Thọ, Hương Trà |
300 |
Giuse Trần Hữu Đạt |
3. |
Bến Ngự |
Vĩnh Ninh, TP. Huế |
315 |
Giuse Phan Tấn Hồ |
4. |
Bình Điền |
Bình Điền, Hương Trà |
807 |
Matthêu Lê Văn Dũng |
5. |
Đá Hàn |
Hương Thọ, Hương Trà |
900 |
Têphanô Nguyễn Hữu |
6. |
ĐMHCG |
Phú Nhuận, TP. Huế |
2.505 |
Phêrô Nguyễn Quang Duy |
7. |
Đốc Sơ |
An Hòa, TP. Huế |
1.006 |
Phêrô Nguyễn Vũ |
8. |
Gia Hội |
Phú Cát, TP. Huế |
664 |
Giuse Nguyễn Văn Chánh |
9. |
Kim Long |
Kim Long, TP. Huế |
990 |
Phêrô Lưu Văn Tâm |
10. |
Ngọc Hồ |
Hương Hồ, Hương Trà |
495 |
Bênêđictô Ngô Văn Hài |
11. |
Nguyệt Biều |
Thủy Biều, TP. Huế |
165 |
Êmilianô Đỗ Minh Liên |
12. |
Phanxicô |
Phú Nhuận, TP. Huế |
333 |
Antôn Dương Quỳnh |
13. |
Phủ Cam |
Phước Vĩnh, TP. Huế |
5.789 |
Antôn Nguyễn Văn Tuyến Giuse Nguyễn Hữu Quốc Huy GB. Phan Ngọc |
14. |
Phú Hậu |
Phú Hậu, TP. Huế |
763 |
FX. Nguyễn Thiện Nhân |
15. |
Phường Đúc |
Phường Đúc, TP. Huế |
215 |
Ga.Bos. Dương Quang Niệm |
16. |
Sơn Thủy |
Sơn Thủy, A Lưới |
536 |
Phêrô Nguyễn Thái Vạn |
17. |
Tân Thủy |
Vỹ Dạ, TP. Huế |
329 |
Gioan Nguyễn Đức Tuân |
18. |
Tây Linh |
Thuận Lộc, TP. Huế |
1.190 |
Đaminh Phan Phước |
19. |
Tây Lộc |
Tây Lộc, TP. Huế |
654 |
Anrê Ngô Văn Nhơn |
20. |
Thiên An |
Thủy Bằng, HươgThuỷ |
341 |
Philipphê Minh Đặng Chung |
2. HẠT HƯƠNG PHÚ: Hạt trưởng: Lm Antôn Nguyễn Văn Thăng.
Tổng số giáo dân: 7.652
Stt |
Giáo sở Giáo xứ |
Địa chỉ |
Số g.dân |
Linh mục phụ trách |
1. |
An Truyền |
Phú An, Phú Vang |
900 |
Antôn Nguyễn Văn Thăng |
2. |
Cự Lại |
Phú Hải, Phú Vang |
1.294 |
Gioakim Nguyễn Chí Hữu Micae Nguyễn Văn Hưng |
3. |
Diêm Tụ |
Vinh Thái, Phú Vang |
403 |
Augustinô Nguyễn Đại Vũ |
4. |
Dưỡng Mong |
Vinh Thái, Phú Vang |
268 |
Giuse Nguyễn Văn Tiến |
5. |
Hòa Đa |
Phú Đa, Phú Vang |
240 |
Phaolô Ngô Thanh Sơn |
6. |
Lại Ân |
Phú Mậu, Phú Vang |
450 |
Anrê Lê Minh Phú |
7. |
Lương Văn |
Thủy Lương,Hươg Thủy |
400 |
Gioakim Trần Đình Tạo |
8. |
Phù Lương |
Phú Bài, tx Hương Thủy |
1.100 |
Philipphê Hoàng Linh |
9. |
Quy Lai |
Phú Thanh, Phú Vang |
400 |
Giuse Phạm Xuân Cường |
10. |
Tân Mỹ |
Thuận An, Phú Vang |
1.042 |
Phaolô Nguyễn Trọng |
11. |
Thần Phù |
Thủy Châu, Hươg Thủy |
890 |
Vinhsơn Lê Phú Ngọc Trãn |
12. |
Tiên Nộn |
Phú Mậu, Phú Vang |
265 |
Gioakim Nguyễn Văn Hùng |
3. HẠT HƯƠNG QUẢNG PHONG: Hạt trưởng: Lm Giuse Phạm Văn Tuệ.
Tổng số giáo dân: 9.977
Stt |
Giáo sở Giáo xứ |
Địa chỉ |
Số g.dân |
Linh mục phụ trách |
1. |
Dương Sơn |
Hương Toàn, Hương Trà |
1.284 |
FX. Nguyễn Hoàng Hải |
2. |
Đại Lược |
Điền Lộc, Phong Điền |
250 |
Giuse Phạm Đình Luận |
3. |
Đông Lâm |
Quảng Vinh, Quảng Điền |
582 |
Phêrô Nguyễn Bính |
4. |
Hải Nhuận |
Phong Hải, Phong Điền |
283 |
Giuse Đặng Văn Niên |
5. |
Hương Lâm |
Điền Hương,Phong Điền |
1.018 |
Giuse Phạm Văn Tuệ |
6. |
Kim Đôi |
Quảng Thành, Quảng Điền |
477 |
Phaolô Hoàng Nhật |
7. |
Linh Thủy |
Quảng Ngạn, Quảng Điền |
265 |
Giuse M. Hồ Sĩ Hiếu Trung |
8. |
Nhất Đông |
Điền Hương, Phong Điền |
816 |
Ignatiô Lê Quang Hòa |
9. |
Nhất Tây |
Điền Hương, Phong Điền |
230 |
Ga.Bco Trần Anh Thao |
10. |
Phú Xuân |
Phong Hòa, Phong Điền |
1.010 |
Phêrô Hoàng Minh Tuân |
11. |
Sơn Công |
Hương Vân, Hương Trà |
767 |
Micae Ngô Văn Thuận |
12. |
Sơn Quả |
Phong Sơn, Phong Điền |
567 |
Giuse Nguyễn Điền |
13. |
Thạch Bình |
Thị trấn Sịa, Quảng Điền |
625 |
Matthêu Trần Nguyên |
14. |
Thanh Tân |
Phong Sơn, Phong Điền |
1.545 |
Đaminh Nguyễn Tưởng |
15. |
Thành Công |
Quảng Công, Quảng Điền |
148 |
Đaminh Trương Văn Quy |
16. |
Triều SơnNam |
Hương Vinh, Hương Trà |
360 |
Giuse Hoàng Quốc |
4. HẠT HẢI VÂN: Hạt trưởng: Lm. Phaolô Phạm Tá.
Tổng số giáo dân: 22.079
Stt |
Giáo sở Giáo xứ |
Địa chỉ |
Số giáo dân |
Linh mục phụ trách |
1. |
An Bằng |
Vinh An, Phú Vang |
548 |
Phaolô Phạm Tá |
2. |
Cầu Hai |
Lộc Trì, Phú Lộc |
724 |
Antôn Ng Như Hùng Dũng |
3. |
Chánh Xuân |
Lộc Trì, Phú Lộc |
839 |
Phaolô Nguyễn Ngọc Vịnh |
4. |
Hà Thanh |
Vinh Thanh, Phú Vang |
1.134 |
Antôn Lê Anh Quốc |
5. |
Hà Úc |
Vinh An, Phú Vang |
3.117 |
Đaminh Phan Văn Anh Đaminh Trần Bá Kha |
6. |
Hói Dừa |
TT Lăng Cô, Phú Lộc |
559 |
Bênêđictô Phạm Tuấn |
7. |
Hương Phú |
Hương Phú, Nam Đông |
1.200 |
Phaolô Nguyễn Văn Hiệu Micae Nguyễn Văn Trường |
8. |
Lăng Cô |
TT Lăng Cô, Phú Lộc |
2.016 |
Giuse Phan Văn Quyền |
9. |
Loan Lý |
TT Lăng Cô, Phú Lộc |
994 |
Phaolô Nguyễn Luận |
10. |
Nước Ngọt |
Lộc Thủy, Phú Lộc |
2.678 |
FX. Hồ Văn Uyển |
11. |
Phú Xuyên |
Lộc Thủy, Phú Lộc |
450 |
Phaolô Nguyễn Duy Khánh |
12. |
Phước Tượng |
Lộc Trì, Phú Lộc |
835 |
Phaolô Trần Thắng Thế |
13. |
Phường Tây |
Vinh Hưng, Phú Lộc |
694 |
GB. Nguyễn Thế Tòng |
14. |
Sáo Cát |
TT Lăng Cô, Phú Lộc |
1.271 |
Phaolô Trần Khôi |
15. |
Thủy Yên |
Lộc Thủy, Phú Lộc |
1.925 |
Phêrô Huỳnh Trọng |
16. |
Thừa Lưu |
Lộc Tiến, Phú Lộc |
1.395 |
Matthêu Phan Văn Tùng |
17. |
Truồi |
Lộc An, Phú Lộc |
900 |
Antôn Lê Văn Thắng |
18. |
Vinh Hòa |
Vinh Hiền, Phú Lộc |
528 |
Phaolô Đặng Văn Nam |
19. |
Xuân Thiên |
Vinh Xuân, Phú Vang |
290 |
Giuse Cái Hồng Phượng |
5. HẠT QUẢNG TRỊ: Hạt trưởng: Lm. GB. Lê Quang Quý.
Tổng số giáo dân: 12.442
Stt |
Giáo sở Giáo xứ |
Địa chỉ |
Số giáo dân |
Linh mục phụ trách |
1. |
An Đôn |
An Đôn, thị xã Quảng trị (QT) |
205 |
GB. Nguyễn Hiệp |
2. |
Bố Liêu |
Triệu Hòa, Triệu Phong |
797 |
Đaminh Lê Đình Du |
3. |
Cây Da |
Hải Thọ, Hải Lăng, QT |
554 |
Giuse Huỳnh Đình Hào |
4. |
Diên Sanh |
Hải Thọ, Hải Lăng, QT |
340 |
Giuse Trần Đức Diễn |
5. |
Đại Lộc |
Triệu Thuận,Triệu Phong, QT |
630 |
Đaminh Lý Thanh Phong |
6. |
Đông Hà |
Tp. Đông Hà, QT |
1.044 |
Phêrô Phạm Ngọc Hoa Giuse Phạm Hữu Quang |
7. |
Kẻ Văn |
Hải Tân, Hải Lăng, QT |
563 |
Phaolô Trần Văn Quang |
8. |
Kim Giao |
Hải Dương, Hải Lăng, QT |
695 |
GB. Phạm Xứ |
9. |
Khe Sanh |
Tân Liên, Hướng Hoá, QT |
2.371 |
FX. Trần Vương Quốc Minh Phaolô Nguyễn Hữu Khoa |
10. |
La Vang |
Hải Phú, Hải Lăng, QT |
522 |
Giacôbê Lê Sĩ Hiền Bart. Hoàng Quang Hùng |
11. |
Mỹ Chánh |
Hải Chánh,Hải Lăg, QT |
268 |
Phaolô Trương Minh Tiên |
12. |
Mỹ Lộc |
Triệu Hòa, Triệu Phong |
456 |
Phêrô Nguyễn Văn Phước |
13. |
Nam Tây |
Linh Hải, Gio Linh, QT |
637 |
Phêrô Huỳnh Văn Nguyên |
14. |
Ngô Xá |
Triệu Trung, Triệu Phong |
155 |
Phêrô Phạm Linh Nghi |
15. |
Phan Xá |
Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng trị |
235 |
Giuse Võ Văn Phú |
16. |
Phước Tuyền |
Cam Thành, Cam Lộ, QT |
532 |
Micae Ngô Quang Danh |
17. |
Tân Lương |
Hải Chánh, Hải Lăng, QT |
420 |
Matt. Mai Nguyên Vũ Thạch |
18. |
Thạch Hãn |
Phường I, thị xã QT |
624 |
GB. Trần Sơn Lâm |
19. |
Thuận Nhơn |
Hải Vĩnh, Hải Lăng,QT |
473 |
Philipphê Nguyễn Bá Thông |
20. |
Trí Bưu |
Phường 2, thị xã QT |
921 |
GB. Lê Quang Quý FX. Ngô Văn Ái |