TỔNG
GIÁO PHẬN HUẾ
6 Nguyễn Trường Tộ
Huế - VIỆT NAM
GIỜ LỄ
CÁC GIÁO XỨ, GIÁO HỌ, GIÁO ĐIỂM VÀ D̉NG TU
TỔNG
GIÁO PHẬN HUẾ
(cập
nhật ngày 30/7/2023)
Tt |
GIÁO XỨ
- ĐỊA CHỈ |
GIÁO HỌ
- ĐỊA CHỈ |
D̉NG -
ĐỊA CHỈ |
CHÚA NHẬT |
NGÀY
THƯỜNG |
1.
|
AN BẰNG X. Vinh
An H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
- 05g30 - 08g00 |
- 17g30 |
2.
|
AN ĐÔN Khu phố 1 P. An Đôn Tx. Quảng Trị Quảng Trị |
|
|
- 06g30 - 19g00 |
- 18g30 |
3.
|
AN LỘNG Thôn An Lộng X. Triệu Ḥa H. Triệu Phong Quảng Trị |
|
|
- 05g30 |
- 19g00 |
4.
|
AN TRUYỀN Thôn Truyền Nam X. Phú An H.Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
- 05g00
(hè: thg 5-10) - 05g30
(đông: thg 11-4) - 16g00
(hè: thg 5-10) -16g30 (đông:
từ thg11-4) |
|
5.
|
AN VÂN 118 Lư Thần Tông P. Hương An Hương Trà Thừa Thiên Huế |
|
|
- 06g00 -18g30
(hè) -18g00
(đông) |
Thứ Ba, Năm, Bảy: - 05g00 Thứ Hai, Tư, Sáu: - 18g30
(hè) - 18g00
(đông) |
6.
|
BẾN NGỰ 67 Phan Đ́nh Phùng P. Vĩnh Ninh TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
- 05g00
(lễ Ḍng) - 16g15
(lễ Gxứ) |
-5g00
(lễ Ḍng) -19g00 (lễ
Gxứ) |
7.
|
B̀NH ĐIỀN Thôn Thuận Lợi X. B́nh Tiến TX. Hương Trà Thừa Thiên Huế |
|
|
- 07g15 |
- 19g00 |
8.
|
BỐ LIÊU Bố Liêu X. Triệu Ḥa H. Triệu Phong Quảng Trị |
|
|
- 06g00 |
Thứ
Hai, Ba, Năm: - 18g30 Thứ
Bảy: - 05g15 |
9.
|
|
ĐÂU KÊNH Thôn
Đâu Kênh X.
Triệu Long H.
Triệu Phong Quảng
Trị |
|
- 18g00 |
Thứ
Tư, Sáu: - 05g30 |
10.
|
BUỒNG TẰM Buồng Tằm X. Dương Hoà Tx. Hương Thuỷ
Thừa Thiên Huế |
|
|
- 7g00 |
Thứ
Hai, Tư, Năm, Sáu: -19g00 Thứ
Ba, Bảy: -5g00 |
11.
|
CẦU HAI Thôn Cao Đôi X. Lộc Tŕ H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 |
Thứ Ba, Năm, Bảy: -17g30 |
12.
|
|
ĐÁ BẠC Thôn Bạch
Thạch X. Lộc
Điền H. Phú
Lộc Thừa
Thiên Huế |
|
-16g00 |
Thứ
Hai, Tư, Sáu: -17g30 |
13.
|
CÂY DA KV Diên Trường T.Trấn Diên Sanh H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
-5g30 |
Thứ Hai, Ba, Năm, Bảy: -19g00 |
14.
|
|
CÀNG MỸ CHÁNH Thôn
Càng Mỹ Chánh X.
Hải Chánh H.
Hải Lăng Quảng
Trị |
|
-18g30 |
Thứ Tư, Sáu: -19g00 |
15.
|
CHÁNH XUÂN Thôn Đông Lưu X. Lộc Tŕ H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế
|
|
|
-6g30 -15g30 |
-17g30 |
16.
|
CỰ LẠI 181 Quốc lộ 49B X. Phú Hải H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 -17g00 |
-17g30 |
17.
|
CỬA VIỆT Đg Phạm Văn Đồng KP 3 T. Trấn Cửa Việt H. Gio Linh Quảng Trị |
|
|
-6g30
(hè) -7g00
(đông) |
Thứ Hai, Tư, Sáu: -5g30 Thứ Ba, Năm, Bảy: -18g30 |
18.
|
DIÊN SANH Khóm 5 T.Trấn Diên Sanh H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
-16g00 |
-19g00 |
19.
|
|
GIÁP HẬU X. Hải Trường H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
-7g00 |
Thứ
Tư: -18g00 |
20.
|
DIÊM TỤ Thôn Diêm Tụ X. Phú Gia H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 |
Thứ
Hai, Năm: -5g00 Thứ
Tư, Bảy: -18g30 |
21.
|
|
TRƯỜNG LƯU X.
Phú Đa H.
Phú Vang Thừa
Thiên Huế |
|
-7g30 |
Thứ
Ba: -5g00 Thứ
Sáu: -18g30 |
22.
|
DƯƠNG SƠN Làng Dương Sơn X. Hương Toàn H. Hương Trà Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 -8g00 |
Thứ
Hai, Sáu: -4g45 Thứ
Ba, Năm, Bảy: -18g45 |
23.
|
|
HƯƠNG CẦN Thôn
Hương Cần X.
Hương Toàn H.
Hương Trà Thừa
Thiên Huế |
|
|
Thứ
Tư: -17g30 |
24.
|
DƯỠNG MONG Dưỡng Mong X. Vinh Thái H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 -18g00 |
Thứ
Hai, Tư: -5g00 Thứ
Ba, Sáu, Bảy: -18g00 |
25.
|
|
HÀ TRUNG Hà
Trung X.
Vinh Hà H.
Phú Vang Thừa
Thiên Huế |
|
-7g30 |
Thứ
Năm: -16g30 |
26.
|
ĐÁ HÀN Thôn Thạch Hàn X. Hương Thọ TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g 00 -16g 00 |
-18g00 |
27.
|
ĐẠI LỘC Thôn Dương Đại Thuận
X. Triệu Thuận H. Triệu Phong Quảng Trị |
|
|
-6g00 |
Thứ
Ba, Năm, Bảy: -19g00 |
28.
|
|
DƯƠNG LỆ ĐÔNG Dương
Đại Thuận X.
Triệu Thuận H.
Triệu Phong Quảng
Trị |
|
|
Thứ
Hai: -19g00 |
29.
|
|
DƯƠNG LỆ VĂN Dương
Văn Lộc X.
Triệu Thuận H.Triệu
Phong, Quảng
Trị |
|
-15g00 |
Thứ
Sáu: -19g00 |
30.
|
|
DƯƠNG LỘC Dương
Văn Lộc X.
Triệu Thuận H.Triệu
Phong Quảng
Trị |
|
|
Thứ
Tư: -19g00 |
31.
|
ĐẠI LƯỢC Thôn Nhất Tây X. Điền Lộc H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-16g00 |
Thứ Hai, Ba, Tư, Sáu, Bảy: -19g00 |
32.
|
|
ĐẠI PHÚ Thôn Đại Phú X. Phong Chương H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
-7g00 |
Thứ Năm: -16g00 (hè) -15g00 (đông) |
33.
|
ĐI VIẾNG |
|
D̉NG CON ĐỨC MẸ ĐI VIẾNG 483A Chi Lăng P. Phú Hậu TP. Huế Thừa Thiên Huế |
- 5g30 |
-5g30 |
34.
|
ĐỐC SƠ Tổ 7, Khu vực 3 P. An Ḥa TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 -16g30 |
Thứ
Hai, Ba, Năm, Bảy: -19g00 Thứ
Tư, Sáu: -5g00 |
35.
|
|
TRI LỄ 171
Trần Quư Khoáng P.
Hương Sơ TP.
Huế Thừa
Thiên Huế |
|
|
Thứ
Tư: -19g00 |
36.
|
ĐÔNG HÀ 202 Lư Thường Kiệt Khu phố 10 - P.5 TP. Đông Hà Quảng Trị |
|
|
-6g00 -15g30 |
-19g00 |
37.
|
ĐÔNG LÂM Đội 1 Thôn Thanh Cần X. Quảng Vinh H. Quảng Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-7g00 -15g00 |
-18g30 |
38.
|
ĐỨC MẸ HẰNG CỨU
GIÚP 142 Nguyễn Huệ TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 -8g00 -17g00 |
Thứ
Hai, Ba, Tư, Năm, Sáu: -5g15 -17g30 Thứ
Bảy: -5g15 -15g30 -19g15 |
39.
|
GIA HỘI 10 Tô Hiến Thành P. Gia
Hội TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
- 6g00 - 17g00 |
- 18g30 |
40.
|
HÀ THANH Thôn 3 X. Vinh Thanh H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 -16g00 |
- 18g00 |
41.
|
HÀ ÚC Thôn Hà Úc X. Vinh An H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 -8g00 -17g30 |
-5g00 -18g30 |
42.
|
HẢI NHUẬN Thôn Hải Nhuận X.
Phong Hải H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 -17g00 |
Thứ Hai, Tư, Sáu: -5g00
(hè) -5g30
(đông) Thứ Ba, Năm, Bảy: -19g00
(hè) -18g30
(đông) |
43.
|
H̉A ĐA X. Phú Đa H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
- 6g30 - 18g30 |
- 18g30 |
44.
|
HÓI DỪA Khu phố Hói Dừa T. Trấn Lăng Cô H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 |
Thứ Hai, Ba, Tư, Năm, Bảy: -18g30 Thứ Sáu: -5g00 |
45.
|
HƯƠNG LÂM Thôn Thanh Hương Lâm X. Điền Hương H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 -8g00 |
-18g30 |
46.
|
HƯƠNG PHÚ Thôn Katư X. Hương Phú H. Nam Đông Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g30 |
-5g30 -19g00 |
47.
|
|
HÀ AN Thôn
Hà An X.
Hương Phú H.
Nam Đông Thừa
Thiên Huế |
|
|
Thứ
Ba, Bảy: -19g00 |
48.
|
|
HƯƠNG GIANG Thôn
Hương Giang X.
Hương Xuân H.
Nam Đông Thừa
Thiên Huế |
|
-6g00 -16g00 |
|
49.
|
|
HƯƠNG LỘC Thôn
1 X.
Hương Lộc H.
Nam Đông Thừa
Thiên Huế |
|
-17g30 |
|
50.
|
KẺ VĂN Thôn Văn Quỹ X. Hải Phong H. Hải Lăng Quảng Tri |
|
|
-6g00 |
Thứ
Hai: -5g30 Thứ
Ba, Năm, Bảy: -18g30 |
51.
|
|
HƯNG NHƠN X.
Hải Phong H.
Hải Lăng Quảng
Trị |
|
|
Thứ
Sáu: -18g30 |
52.
|
|
AN THƠ X.
Hải Phong H.
Hải Lăng Quảng
Trị |
|
|
Thứ
Ba, Năm: -18g30 |
53.
|
|
PHÚ KINH X.
Hải Phong H.
Hải Lăng Quảng
Trị |
|
-17g00 |
Thứ
Hai, Sáu: -5g00 Thứ
Tư: -18g30 Thứ
Bảy: -18g00 |
54.
|
|
HỘI ĐIỀN X.
Hải Phong H.
Hải Lăng Quảng
Trị |
|
-9g00 |
Thứ
Tư, Sáu: -5g30 |
55.
|
KẾ SUNG Thôn Kế Sung X. Phú Diên H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
-7g00 -17g30 |
-18g00 |
56.
|
KHE SANH X. Tân Liên H. Hướng Hóa Quảng Trị |
|
|
-8g15
(Vân Kiều) -10g00
(Thiếu Nhi) -15g00
(Kinh) |
-19g00 |
57.
|
|
BA L̉NG Thôn
Đá Nổi X.
Ba Ḷng H.
Đakrông Quảng
Trị |
|
-7g00 |
|
58.
|
|
CÁC GIÁO ĐIỂM (thay phiên lễ hằng tuần) |
|
|
Thứ
Năm: -9g00 Thứ
Bảy: -9g00 |
59.
|
KIM ĐÔI Thôn Kim Đôi X. Quảng Thành H. Quảng Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 -16g00 |
Thứ Năm: -18g30 |
60.
|
|
PHÚ NGẠN Thôn
Phú Ngạn X.
Quảng Thành H.
Quảng Điền Thừa
Thiên Huế |
|
|
Thứ
Tư: -18g30 |
61.
|
|
TÂY THÀNH Thôn
Tây Thành X.
Quảng Thành H.
Quảng Điền Thừa
Thiên Huế |
|
|
Thứ Sáu: -18g30 |
62.
|
|
THUẬN H̉A Thôn
Thuận Ḥa X.
Hương Phong TP.
Huế Thừa
Thiên Huế |
|
|
Thứ Bảy: -5g30 |
63.
|
|
TIỀN THÀNH Thôn
Tiền Thành X.
Hương Phong TP.
Huế Thừa
Thiên Huế |
|
|
Thứ
Ba: -18g30 |
64.
|
|
VÂN QUẬT THƯỢNG Thôn
Vân Quật Thượng X.
Hương Phong TP.
Huế Thừa
Thiên Huế |
|
|
Thứ Hai: -5g30 |
65.
|
KIM GIAO Thôn Kim Giao X. Hải
Dương H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
-5g30 |
Thứ Hai, Ba: -18g30 Thứ Năm: -5g15 |
66.
|
|
MỸ THỦY Thôn
Mỹ Thuỷ X.
Hải An H.
Hải Lăng Quảng
Trị |
|
-9g00 |
Thứ Sáu: -18g30 |
67.
|
|
ĐÔNG DƯƠNG Thôn
Đông Dương X.
Hải Dương H.
Hải Lăng Quảng
Trị |
|
|
Thứ Tư: -18g30 Thứ Bảy: -18g30
(lễ CN) |
68.
|
KIM LONG 37 Phạm Thị Liên P. Kim Long TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
Hè: tháng 6-8: -5g30 -18g30 Đông: tháng 9-5: -5g30 -8g00 |
Thứ Hai, Ba, Tư, Năm, Sáu: -18g30 Thứ Bảy: -5g15 |
69.
|
LAVANG - TRUNG TÂM HÀNH HƯƠNG TOÀN QUỐC ĐỨC MẸ LAVANG Thôn Phú Hưng X. Hải Phú H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
-6g00 -15g00 |
-5g00 -19g00 |
70.
|
LẠI ÂN Thôn Lại Ân X. Phú Mậu TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g30
(hè) -7g00
(đông) |
Thứ
Ba, Năm, Bảy: -18g45
(hè) -18g30
(đông) |
71.
|
|
MẬU TÀI Thôn
Mậu Tài X.
Phú Mậu TP.
Huế Thừa
Thiên Huế |
|
-16g30
(hè) -15g30
(đông) |
Thứ
Hai, Tư, Sáu: -18g45
(hè) -18g30
(đông) |
72.
|
LĂNG CÔ T.Trấn Lăng Cô H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g15 -8g00 -18g00 |
-5g00 -18g00 |
73.
|
LINH THỦY Thôn 3 X. Quảng Ngạn H. Quảng Điền
Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 -15g30 |
Thứ
Hai, Tư, Sáu: -5g00 Thứ
Ba, Năm: -16g30 |
74.
|
|
THẾ CHÍ Thôn
2 X.
Điền Hải H.
Phong Điền Thừa
Thiên Huế |
|
|
Thứ
Tư: -17g00 Thứ
Bảy: (lễ CN) -17g00 |
75.
|
LOAN LƯ 401 Lạc Long Quân T. Trấn Lăng Cô H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 -8g30 |
Thứ Hai đến thứ Sáu: -5g00
(hè: thg 4-9) - 5g15
(đông: thg10-3) -18g30
(hè: thg 4-9) - 18g00
(đông: thg 10-3) Thứ
Bảy: (lễ CN) -18g30 |
1.
|
LƯƠNG VĂN 4 Trần Hoàn X. Thủy Lương
H. Hương Thuỷ
Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00
(hè) -6g30
(đông) -18g30 |
-18g30 |
2.
|
MẾN THÁNH GIÁ |
|
D̉NG MẾN THÁNH GIÁ 113 Trần Phú P. Phước Vĩnh TP. Huế Thừa Thiên Huế |
-5g30 |
-5g30 |
3.
|
|
|
CĐ. MẾN THÁNH GIÁ PHỦ
CAM 152/8 Trần Phú P. Phước Vĩnh Thừa Thiên Huế |
-5g30 |
-5g30 |
4.
|
MỸ CHÁNH Thôn Mỹ Chánh X. Hải Chánh H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
-6g00
(hè) -6g30
(đông) -15g30 |
Thứ Hai, Năm, Sáu, Bảy: -19g00
(hè) -18g30
(đông) |
5.
|
|
BẾN ĐÁ Thôn
Tân Xuân Thọ X.
Hải Trường H.
Hải Lăng Quảng
Trị |
|
|
Thứ Tư, tuần I: -17g30 (tại tư gia) |
6.
|
|
HÀ LỘC Thôn
Hà Lộc X.
Hải Sơn H.
Hải Lăng Quảng
Trị |
|
|
Thứ
Ba: -18g30 |
7.
|
|
TÂN TRƯNG Thôn
Tân Phong Hiệp X.
Hải Chánh H.
Hải Lăng Quảng
Trị |
|
|
Thứ
Tư, tuần III: -17g30 (tại tư gia) |
8.
|
|
TÂN TRƯỜNG Thôn
Tân Xuân Thọ X.
Hải Trường H.
Hải Lăng Quảng
Trị |
|
|
Thứ
Tư, tuần II: -17g30 (tại tư gia) |
9.
|
MỸ LỘC Thôn Mỹ Lộc X. Triệu Hoà H. Triệu Phong Quảng Trị |
|
|
-6g00
(hè) -6g30
(đông) |
-18g30
(hè) -19g00
(đông) |
10.
|
NAM PHỔ Số 10, Tổ 2 Nam Thượng P. Phú Thượng TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 |
-Thứ
Hai, Ba, Tư, Năm: -18g30 Thứ
Bảy: -5g15 |
11.
|
|
AN NHƠN Thôn
Tây Tŕ Nhơn P. Phú Thượng TP.
Huế Thừa
Thiên Huế |
|
|
Thứ Tư đầu tháng: -18g30 |
12.
|
|
LA Ỷ Thôn
La Ỷ P.
Phú Thượng TP.
Huế Thừa
Thiên Huế |
|
|
Thứ
Sáu: -18g30 |
13.
|
NAM TÂY Thôn Xuân Tây X.
Linh Hải H.
Gio Linh Quảng
Trị |
|
|
-6g00 -14g30 |
-19g00 |
14.
|
NGỌC HỒ 74 Ngọc Hồ P. Hương Hồ TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 -8g00 |
-18g30 |
15.
|
NGÔ XÁ Thôn Ngô Xá X. Triệu Trung H. Triệu Phong Quảng Trị |
|
|
-6g00
(hè) -6g30
(đông) |
Thứ
Hai: -5g00
(hè) -5g30
(đông) Thứ
Ba, Tư, Sáu, Bảy: -19g00 |
16.
|
|
AN LƯU Thôn
An Lưu X.
Triệu Sơn H.
Triệu Phong Quảng
Trị |
|
-16g00 |
Thứ Năm: -19g00 |
17.
|
NGUYỆT BIỀU 10 Đặng Đức Tuấn P. Thủy Biều TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 |
- 19g30 |
18.
|
NHẤT ĐÔNG X. Điền
Hương H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30
(hè) -8g30
(hè) -6g00
(đông) -9g00
(đông) |
Thứ Hai, Tư: -4g45 (hè) Thứ Ba, Năm, Sáu, Bảy: -19g00 (hè) -18g30 (đông) |
19.
|
|
NH̀ ĐÔNG X. Điền
Hương, H. Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
|
Chỉ có Thánh lễ
Chúa nhật cuối tháng: -5g30
(hè) -8g30
(hè) -6g00
(đông) -9g00
(đông) |
Thứ Ba: -19g00 (hè+đông) Thứ 5: -4g45 (hè) |
20.
|
NHẤT TÂY Thôn Thanh Hương Tây X. Điền Hương H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 |
-18g30 |
21.
|
NƯỚC NGỌT X. Lộc Thủy H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 -8g00 -18g00 |
Thứ
Hai: -5g00 Thứ
Ba, Tư, Năm, Sáu, Bảy: -18g00 |
22.
|
|
ĐẬP Thôn Thủy Yên Hạ x. Lộc Thủy H. Phú Lộc Thừa
Thiên Huế |
|
-5g30 |
Thứ Ba, Năm, Bảy: -18g00 |
23.
|
PHAN XÁ Thôn Lương Tài Xá X. Triệu Đại H. Triệu Phong Quảng Trị |
|
|
-6g30
(tuần 1) |
Thứ
Hai: -5g00 Thứ
Ba, Năm, Bảy: -19g00 |
24.
|
|
ĐỒNG GIÁM Thôn
An Lợi X.
Triệu Độ H.
Triệu Phong Quảng
Trị |
|
-6g30
(tuần 2) |
Thứ Tư: -19g00 |
25.
|
|
GIÁO LIÊM Thôn
Giáo Liêm X.
Triệu Độ H.
Triệu Phong, Quảng
Trị |
|
-6g30
(tuần 3) |
Thứ
Sáu: -19g00 |
26.
|
PHANXICÔ XAVIE 18 Ng. Tri Phương P. Phú Nhuận TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 -17g15 |
- 19g00 |
27.
|
PHÚ HẬU 24/485 Chi Lăng P. Phú Hậu TP Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 -15g30 |
-18g30 |
28.
|
PHÚ XUÂN Thôn Phước Phú X. Phong Hoà H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 |
-18g30 |
29.
|
|
PHONG NGUYÊN X. Phong Thu H. Phong Điền Thừa
Thiên Huế |
|
-16g00 |
Thứ
Tư: -16g00 |
30.
|
PHÚ XUYÊN Thôn Phú Cường Xuyên X. Lộc Thủy H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 |
Thứ
Ba, Năm, Bảy: -18g30 |
31.
|
|
PHƯỚC HƯNG Thôn Phước Hưng X. Lộc Thủy H. Phú Lộc Thừa
Thiên Huế |
|
-15g30 |
Thứ
Hai, Tư, Sáu: -18g30 |
32.
|
C. T̉A PHỦ CAM 1 Đoàn Hữu Trưng P. Phước Vĩnh TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 -8g15 -15g00 -18g30 |
Thứ Hai đến thứ Sáu: -5g00 -18g30 Thứ Bảy: -5g00 - 18g30 (lễ CN) |
33.
|
PHÙ LƯƠNG 1213 Nguyễn Tất Thành P. Phú Bài TX. Hương Thủy Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 -16g00 |
Thứ
Hai, Tư, Sáu: -5g30 Thứ
Ba, Năm, Bảy: -18g30 |
34.
|
|
PHÚ BÀI X.
Thủy Phù Tx.
Hương Thủy Thừa
Thiên Huế |
|
-7g30
(tuần chẵn) |
-18g30
(tuần chẵn) |
35.
|
|
TÔ ĐÀ Đường
Trần Hoàn X.
Thủy Tân TX.
Hương Thủy Thừa
Thiên Huế |
|
-7g30
(tuần lẽ) |
-18g30
(tuần lẽ) |
36.
|
PHƯỚC MÔN Thôn Tân Phước X. Hải Lệ TX. Quảng Trị Quảng Trị |
|
|
-6g00 |
Thứ
Hai: -5g00 Thứ Ba, Tư, Năm, Sáu, Bảy: -19g00 |
37.
|
PHƯỚC TƯỢNG Thôn Trung Phước Tượng X. Lộc Tŕ H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g15 |
-18g15 |
38.
|
|
H̉A AN Thôn
Ḥa An X.
Lộc B́nh H.
Phú Lộc Thừa
Thiên Huế |
|
-9g30 |
|
39.
|
PHƯỚC TUYỀN Thôn An Phước X. Cam Thành H. Cam Lộ Quảng Trị |
|
|
-5g30
(hè + đông) -8g00
(hè) -9g00
(đông) |
Thứ Hai, Ba, Năm, Sáu, Bảy: -19g00 (hè) -18g30 (đông) |
40.
|
|
ĐỊNH XÁ Thôn Định Xá, X. Cam Hiếu H. Cam Lộ Quảng Trị |
|
|
Thứ Tư: -19g30 |
41.
|
PHƯỜNG ĐÔNG Thôn Phường Đông X. Vinh Hưng H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-7g00 |
Thứ
Hai, Tư, Năm, Sáu, Bảy: -19g00 Thứ
Ba: -5g00 |
42.
|
|
MỸ LỢI X. Vinh Mỹ H. Phú Lộc Thừa
Thiên Huế |
|
-9g00 |
|
43.
|
PHƯỜNG ĐÚC 321 Bùi Thị Xuân P. Phường Đúc
TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 |
-18g30 |
44.
|
PHƯỜNG TÂY Thôn Diêm Trường 1 X. Vinh Hưng H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 |
Thứ Hai, Tư, Năm, Bảy: -18g30 Thứ Ba, Sáu: -5g00 |
45.
|
|
LƯƠNG VIỆN Thôn
Lương Viện X.
Vinh Hưng H.
Phú Lộc Thừa
Thiên Huế |
|
-16g00 |
Thứ Ba: -18g30 |
46.
|
QUY LAI Thôn Quy Lai X. Phú Thanh TP Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-7g00 (hè:
thg 4-9) -8g00
(đông: thg 10-3) |
Thứ Hai, Năm: -18g30
(hè) -18g00
(đông) |
47.
|
|
H̉A AN Thôn
Ḥa An X.
Phú Thanh TP.
Huế Thừa
Thiên Huế |
|
|
Thứ Ba: -18g30 (hè) -18g00 (đông) Thứ Bảy: (lễ CN) -18g30 (hè) -18g00 (đông) |
48.
|
|
VĨNH LẠI Thôn
Vĩnh Lại X.
Phú Thanh TP
Huế Thừa
Thiên Huế |
|
-5g00
(hè: thg 4-09) -6g00
(đông: thg 10-3) |
Thứ Tư, Sáu: -8g30
(hè) -8g00
(đông) |
49.
|
SÁO CÁT Tổ Dân phố Đồng Dương T. Trấn Lăng Cô H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 -14g00
(hè: thg 4-9) -15g00
(đông:thg 10-3) |
Thứ Hai, Bảy: -5g00 Thứ Ba, Tư, Năm, Sáu: -17g00 Thứ Bảy: (lễ CN) -17g00 |
50.
|
SƠN CÔNG Thôn
Sơn Công 1 X.
Hương Vân H.
Hương Trà Thừa
Thiên Huế |
|
|
-5g30 - 15g30 |
Thứ
Hai, Tư, Sáu: -5g00 Thứ
Ba, Năm, Bảy: -18g30 |
51.
|
SƠN QUẢ Thôn Sơn Quả Xă Phong Sơn H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 -16g30 |
Thứ
Hai, Bảy: -5g00 Thứ
Ba, Tư, Năm, Sáu: -18g30 |
52.
|
|
BỒ ĐIỀN Thôn
Bồ Điền X.
Phong An H.
Phong Điền Thừa
Thiên Huế |
|
|
Thứ
Bảy (lễ CN): -18g00 |
53.
|
SƠN THỦY Thôn Quảng Hợp X. Sơn Thuỷ H. A Lưới Thừa Thiên Huế |
|
|
-7g00 -15g00 |
Thứ
Ba, Sáu: -15g00 Thứ Hai, Tư, Năm: -19g00 Thứ Bảy (lễ CN): -19g00 |
54.
|
TÂN LƯƠNG Thôn Tây Chánh X. Hải Chánh H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
-5g30 -8g30 |
-19g00 |
55.
|
TÂN MỸ 25 Nguyễn Cầu P. Thuận An TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
Tháng
6,7,8: -5g30 Các
tháng khác: -5g30 -8g00 |
Thứ Hai, Tư, Sáu: -18g00 Thứ Ba, Năm, Bảy: -5g00 |
56.
|
|
THUẬN AN Đường
Hoàng Sa P.
Thuận An TP.
Huế Thừa
Thiên Huế |
|
|
Thứ
Tư: -16g00 Thứ
Bảy: (lễ CN) -16g00 |
57.
|
TÂN THỦY Thôn Cồn Hến P. Vỹ Dạ TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 -17g00 |
Thứ
Hai, Tư, Năm, Sáu: -18g00 Thứ
Ba, Bảy: -5g30 |
58.
|
TÂY LINH 139 Thái Phiên P. Thuận Lộc TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 -14g30 |
-19g00 |
59.
|
TÂY LỘC 146 Nguyễn Trăi P. Tây Lộc TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 -16g30 |
-19g00 |
60.
|
THẠCH B̀NH 10 Ng. Minh Đạt Thạch B́nh T.Trấn Sịa H. Quảng Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-7g00 -15g30 |
Thứ
Hai, Tư, Sáu: -5g30 Thứ
Bảy: -17g30 |
61.
|
|
CỔ THÁP Thôn
Cổ Tháp X.
Quảng Lợi H.
Quảng Điền Thừa
Thiên Huế |
|
-10g00 |
|
62.
|
|
THỦ LỄ Thôn
Thủ Lễ X.
Quảng Phước H.
Quảng Điền Thừa
Thiên Huế |
|
|
Thứ
Ba: -17g30 |
63.
|
|
VÂN CĂN Thôn
Vân Căn T.Trấn
Sịa H.
Quảng Điền Thừa
Thiên Huế |
|
|
Thứ
Năm: -17g30 |
64.
|
THẠCH HĂN 74 Hai Bà Trưng P. 3 TX. Quảng Trị Quảng Trị |
|
|
-7g00 -18g30 |
Thứ
Hai, Bảy: -5g15 Thứ
Ba, Tư, Năm, Sáu: -18g30 |
65.
|
THANH TÂN Thanh Tân X. Phong Sơn H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 -17g00 |
Thứ Hai, Ba, Tư, Năm, Bảy: -5g00 -18g30 Thứ
Sáu: -5g15 -15g00 |
66.
|
|
BẾN CỦI Bến
Củi X.
Phong Xuân H.
Phong Điền Thừa
Thiên Huế |
|
-6g30 |
-18g30 |
67.
|
THÀNH CÔNG Thôn 2 X. Quảng Công H. Quảng Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 |
Thứ Hai, Tư, Bảy: -18g00 |
68.
|
|
THAI DƯƠNG Thôn
Thai Dương X.
Hải Dương TP.
Huế Thừa
Thiên Huế |
|
Tuần
lẽ: -7g30 |
Thứ
Ba, Năm: -18g00 |
69.
|
|
VĨNH TRỊ Thôn
4 X.
Hải Dương TP.
Huế Thừa
Thiên Huế |
|
Tuần
chẵn: - 7g30 |
Thứ
Sáu: -18g00 |
70.
|
THẦN PHÙ 44 Vơ Trác P. Thủy Châu TX. Hương Thủy Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00
(tuần 1 và 3) -16g00 |
Thứ Hai, Sáu: -5g00 (hè) -5g30 (đông) Thứ Bảy (tuần 2 và 4): -18g30 (hè) -18g00 (đông) |
71.
|
|
DẠ LÊ 468
Ng. Tất Thành P.
Thủy Phương TX.
Hương Thủy Thừa
Thiên Huế |
|
-6g00
(tuần 2) |
Thứ Tư: -18g30 (hè) -18g00 (đông) |
72.
|
|
GIÁP NAM 90
Vơ Trác P.
Thủy Châu TX.
Hương Thủy Thừa
Thiên Huế |
|
-6g00 (tuần 4) |
Thứ Năm: -18g30 (hè) -18g00 (đông) |
73.
|
|
VĂN GIANG Thôn
Văn Giang X.
Phù Lương H.
Hương Thủy Thừa
Thiên Huế |
|
-18g30
(hè) -18g00
(đông) |
Thứ Ba: -18g00 (hè) -18g30 (đông) Thứ Bảy đầu tháng và giữa
tháng: lễ CN -18g30 (hè) -18g00 (đông) |
74.
|
THIÊN AN Thôn Cư Chánh I X. Thủy Bằng TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-7g00
(Đan viện) -16g00
(Gxứ) |
-5g15 |
75.
|
THIỆN LOẠI Thôn Lương Quư Phú X. Lộc Điền H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-16g00
(hè) -15g00
(đông) |
-5g00
(hè) -18g00
(đông) |
76.
|
|
HÀ VĨNH Thôn
Hà Vĩnh X.
Lộc An H.
Phúc Lộc Thừa
Thiên Huế |
|
-8g00 |
Thứ
Tư: -18g00 |
77.
|
THUẬN NHƠN X. Hải Hưng H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
-6g30 |
Thứ Hai, Ba, Năm, Bảy: -18g30 |
78.
|
|
PHƯỚC ĐIỀN X.
Hải Định H.
Hải Lăng Quảng
Trị |
|
|
Thứ
Tư: -18g30 |
79.
|
|
THI ÔNG X. Hải Hưng H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
-15g00 |
Thứ Sáu: -18g30 |
80.
|
THỦY CAM X. Lộc Thủy H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00
(hè) -7g00
(đông) |
-19g00 |
81.
|
THỦY YÊN X. Lộc Thủy H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 -16g00 |
-18g30 |
82.
|
THỪA LƯU Thôn Thủy Tụ X. Lộc Tiến H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 -16g30 |
-18g30 |
83.
|
TIÊN NỘN Thôn Tiên Nộn X. Phú Mậu TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 |
Thứ
Hai, Tư, Sáu: -18g30 |
84.
|
|
THANH TIÊN Thôn Thanh Vinh X. Phú
Mậu TP. Huế Thừa
Thiên Huế |
|
-16g30 |
Thứ
Ba, Năm, Bảy: -5g15 |
85.
|
T̉A GIÁM MỤC 6 Ng. Trường Tộ P. Phước Vĩnh TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
Từ
tháng 6-8 -05g45
(hè) Từ
tháng 9-5 -05g15
(đông) |
Từ
tháng 6-8 -05g45
(hè) Từ
tháng 9-5 -05g15
(đông) |
86.
|
|
THANH DẠ 88
Phùng Lưu P.
Thủy Dương TP.
Huế Thừa Thiên Huế |
|
-18g00 |
Thứ Tư, Sáu: -18g00 |
87.
|
|
VÂN DƯƠNG 84
Tôn Thất Cảnh P.
An Đông TP.
Huế Thừa Thiên Huế |
|
-7g00 |
Thứ
Ba, Năm: -18g00 |
88.
|
TRÍ BƯU 15 Huyền Trân Công Chúa P. 2 TX. Quảng Trị Quảng Trị |
|
|
-6g00 -8g00 |
Thứ
Hai, Ba, Năm, Sáu: -18g30 Thứ
Tư, Bảy: -5g00 |
89.
|
|
QUY THIỆN Thôn
Quy Thiện X.
Hải Quy H.
Hải Lăng Quảng
Trị |
|
-18g30 |
Thứ Tư: -18g30 |
90.
|
TRIỀU SƠN NAM Thôn Triều Sơn Nam P. Hương Vinh TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 -8g00 |
Thứ
Hai, Sáu: -5g00 Thứ
Ba, Tư, Năm, Bảy: -18g30 |
91.
|
TRUỒI Thôn An Lại X. Lộc An H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00
(hè: thg 6-9) -5g30
(đông: thg 10-5) |
-18g30
(hè) -18g00
(đông) |
92.
|
|
XUÂN LỘC Thôn
Hưng An X.
Xuân Lộc H.
Phú Lộc Thừa
Thiên Huế |
|
-8g00
(hè) -16g00
(đông) |
Thứ Năm: -18g00
(hè) -17g30
(đông) |
93.
|
VINH H̉A Hiền Ḥa 1 X. Vinh Hiền H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g30 |
Thứ Hai, Năm, Bảy: -5g00 -18g30 |
94.
|
|
NAM TRƯỜNG Nam Trường X. Giang Hải H. Phú Lộc Thừa
Thiên Huế |
|
-16g00 |
Thứ
Tư: -18g30 |
95.
|
|
NGHI GIANG Đơn
Chế X.
Giang Hải H.
Phú Lộc Thừa
Thiên Huế MỸ Á X.
Giang Hải H.
Phú Lộc Thừa
Thiên Huế ĐÔNG DƯƠNG X.
Vinh Hiền H.
Phú Lộc Thừa
Thiên Huế |
|
|
Thứ
Sáu: -17g00 |
96.
|
|
THÁNH TÂM Thôn
Cai Đán X.
Vinh Hiền H.
Phú Lộc Thừa
Thiên Huế |
|
-16g00 |
Thứ
Ba: -18g30 |
97.
|
VÔ NHIỄM |
|
D̉NG CON ĐỨC MẸ VÔ NHIỄM 32
Kim Long TP. Huế Thừa Thiên Huế |
-5g30 |
-5g30 |
98.
|
XUÂN THIÊN Xuân Thiên Hạ X. Vĩnh Xuân H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 -16g30 |
-18g30 |
99.
|
|
KHÁNH MỸ X.
Vinh Xuân H.
Phú Vang Thừa
Thiên Huế |
|
CN
đầu tháng: -8g30 |
|
Huế, ngày 1.8.2023
Người sưu tập: Lm. Ant.
Dương Quỳnh
Tổng Đại
diện